Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hoàn tiền lại
[hoàn tiền lại]
|
to pay back; to repay
When will you pay me back?/When will you repay me money? I've had enough of lending you money!
Don't expect her to pay you back !
to refund; to reimburse
Eventually, they had to refund me the postage
Unused tickets will be reimbursed/refunded
What have I to do to get/obtain a refund?